Threat Model: Tìm hiểu “STRIDE” trong lập trình an toàn

 


STRIDE là một phương pháp phân tích rủi ro trong lập trình an toàn, giúp nhận diện các loại mối đe dọa tiềm ẩn trong phần mềm ngay ở các giai đoạn "Design Phase". Mô hình hóa, nhận diện rủi do sớm hơn trong quá trình phát triển phần mềm.

Bạn cần triển khai  “STRIDE” ở giai đoạn nào ?
Ngay từ những bước đầu  thiết lập dự án, cần lập mô hình hóa rủi do sớm nhất có thể. Cung cấp tài liệu liên quan đến Security

  1.  Security Requirements
  2.  Secure Coding Standard
  3. Threat Modeling
  4. Security Architech
 Các tài liệu này đội ngũ PM, techlead cần nắm chắc triển khai thông tin xuống team.



STRIDE đại diện cho sáu loại mối đe dọa nào?





  1. Spoofing (Giả mạo): Khi một kẻ tấn công giả mạo danh tính của người dùng hoặc hệ thống để truy cập trái phép.
  2. Tampering (Can thiệp): Khi một kẻ tấn công thay đổi dữ liệu hoặc mã nguồn mà không có sự cho phép.
  3. Repudiation (Từ chối): Khi người dùng có thể phủ nhận hành động của họ, gây khó khăn trong việc theo dõi và chứng minh hành vi.
  4. Information Disclosure (Tiết lộ thông tin): Khi thông tin nhạy cảm bị tiết lộ cho những người không có quyền truy cập.
  5. Denial of Service (Từ chối dịch vụ): Khi một kẻ tấn công làm cho dịch vụ không thể sử dụng được cho người dùng hợp pháp.
  6. Elevation of Privilege (Nâng quyền): Khi một người dùng không có quyền hạn cần thiết có thể nâng cao quyền truy cập để thực hiện các hành động trái phép.


Lợi ích khi sử dụng STRIDE ?

Việc ứng dụng mô hình STRIDE trong phát triển phần mềm mang lại nhiều lợi ích đáng kể:

1. Nhận diện mối đe dọa hiệu quả

STRIDE giúp xác định các loại mối đe dọa cụ thể mà hệ thống có thể đối mặt, từ đó giúp đội ngũ phát triển hiểu rõ hơn về các rủi ro tiềm ẩn.

2. Cải thiện an ninh tổng thể

Bằng cách xác định và phân tích mối đe dọa ngay từ đầu, các biện pháp bảo mật có thể được tích hợp vào thiết kế hệ thống, giúp nâng cao mức độ an toàn tổng thể.

3. Tiết kiệm chi phí

Việc phát hiện các mối đe dọa và rủi ro ngay từ giai đoạn đầu có thể giảm thiểu chi phí khắc phục sự cố sau này, khi đã có lỗ hổng xảy ra.

4. Tăng cường nhận thức bảo mật

STRIDE không chỉ giúp các nhà phát triển nhận diện rủi ro mà còn nâng cao nhận thức của họ về các mối đe dọa bảo mật, từ đó thúc đẩy việc thực hiện các biện pháp bảo vệ tốt hơn.

5. Tạo lập hồ sơ an ninh rõ ràng

Việc ghi lại các mối đe dọa và biện pháp bảo mật giúp xây dựng hồ sơ an ninh rõ ràng, có thể tham khảo cho các dự án tương lai hoặc để đáp ứng yêu cầu của các cơ quan quản lý.

6. Dễ dàng điều chỉnh và mở rộng

Mô hình STRIDE có thể được áp dụng cho nhiều loại hệ thống và dự án khác nhau, giúp dễ dàng điều chỉnh và mở rộng trong tương lai.

7. Tăng cường sự tuân thủ quy định

Nhiều tổ chức phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn bảo mật. Việc áp dụng STRIDE giúp đảm bảo rằng các mối đe dọa đã được xem xét, hỗ trợ cho việc tuân thủ.

8. Cải thiện quy trình phát triển phần mềm

STRIDE có thể được tích hợp vào quy trình phát triển phần mềm hiện tại, giúp cải thiện quy trình phát triển và tăng tính linh hoạt trong việc xử lý các vấn đề bảo mật.

9. Hỗ trợ cho việc kiểm tra và đánh giá

Mô hình này cung cấp một khung rõ ràng để thực hiện kiểm tra và đánh giá bảo mật, giúp tổ chức dễ dàng thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ.


PHƯƠNG PHÁP TRIỂN KHAI

Để giảm thiểu các mối đe dọa theo mô hình STRIDE, bạn có thể áp dụng một số biện pháp bảo mật cụ thể cho từng loại mối đe dọa:

Spoofing (Giả mạo)

  • Xác thực đa yếu tố (MFA): Sử dụng nhiều phương thức xác thực để đảm bảo danh tính người dùng.
  • Chứng thực kỹ thuật số: Áp dụng chứng chỉ SSL/TLS cho các giao dịch nhạy cảm.

Tampering (Can thiệp)

  • Mã hóa dữ liệu: Sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu tại nghỉ và trong quá trình truyền tải.
  • Kiểm tra tính toàn vẹn: Áp dụng các hàm băm (hashing) và chữ ký số để đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi.

Repudiation (Từ chối)

  • Ghi nhật ký (Logging): Ghi lại tất cả các hành động của người dùng để có thể truy cứu sau này.
  • Xác thực và ủy quyền rõ ràng: Đảm bảo rằng người dùng không thể phủ nhận hành động của họ thông qua hệ thống xác thực chặt chẽ.

Information Disclosure (Tiết lộ thông tin)

  • Kiểm soát quyền truy cập: Áp dụng chính sách phân quyền chặt chẽ để giới hạn quyền truy cập vào thông tin nhạy cảm.
  • Mã hóa thông tin nhạy cảm: Sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khi lưu trữ và truyền tải.

Denial of Service (Từ chối dịch vụ)

  • Giới hạn tốc độ và kiểm soát lưu lượng: Sử dụng các biện pháp để hạn chế số lượng yêu cầu từ một nguồn cụ thể.
  • Phân tán dịch vụ: Sử dụng kiến trúc phân tán hoặc dịch vụ đám mây để tăng khả năng chống chịu.

Elevation of Privilege (Nâng quyền)

  • Phân quyền hợp lý: Áp dụng chính sách "nguyên tắc ít quyền nhất" (principle of least privilege) để người dùng chỉ có quyền hạn cần thiết cho công việc của họ.
  • Kiểm tra và xác thực liên tục: Thực hiện kiểm tra thường xuyên để phát hiện và ngăn chặn việc nâng cao quyền không hợp lệ.

Bằng cách áp dụng những biện pháp này, bạn có thể giảm thiểu đáng kể các rủi ro và mối đe dọa trong ứng dụng của mình.








Mới hơn Cũ hơn

نموذج الاتصال